Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 152, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 69, tờ bản đồ 24 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 24) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 24 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 38, tờ bản đồ 27) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 230, tờ bản đồ 27) - Khu trung tâm Hành chính huyện Bắc Tân Uyên (thửa đất số 219, tờ bản đồ 27) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 33 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 26 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 26 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 101, tờ bản đồ 26 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Trường THPT Lê Lợi) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 25 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 25 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (NTCS Nhà Nai) - Ban chỉ huy quân sự huyện | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 26 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 108, tờ bản đồ 11 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 25 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 23 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 11) | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 24 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 23 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 11) | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 23 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Trường TH Tân Thành; thửa đất số 57, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 13 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 22 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Thửa đất số 5, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 11 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 21 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Thửa đất số 205, tờ bản đồ 7) - ĐT.746 (thửa đất số 176 và 177, tờ bản đồ 8) | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 20 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Mầm non Hoa Phong Lan) - ĐT.746 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 8) | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 19 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 8) - Tân Thành 23 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 11) | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |