Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 43 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 201, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 647, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
582 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 42 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 252, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
583 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 41 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 6, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 52 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
584 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 39 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 247, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 52 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
585 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 38 - Khu vực 2 | ĐT.747A (trường Tiểu học Bình Mỹ, thửa đất số 184, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 86, tờ bản đồ 51 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
586 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 37 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 880, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 61 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
587 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 36 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
588 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 35 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 340, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 291, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
589 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 34 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 337, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
590 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 33 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 715, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 66 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
591 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 32 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 821, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 395, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
592 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 31 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 425, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 68 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
593 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 30 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 438, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 422, tờ bản đồ 66 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
594 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 29 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 752, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 181, tờ bản đồ 68 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
595 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 28 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 755, tờ bản đồ 66) - Bình Mỹ 27 (thửa đất số 282, tờ bản đồ 66) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
596 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 27 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 148, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 66 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
597 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 26 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
598 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 25 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 128, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
599 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 23 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 171, tờ bản đồ 53 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
600 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 22 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 290, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 53 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |