Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 21 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 478, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 48 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
602 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 20 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 452, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 243, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
603 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 19 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 48 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
604 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 18 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 198, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
605 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 17 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 5, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 938, tờ bản đồ 48 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
606 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 16 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 42 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
607 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 15 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 341, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 454, tờ bản đồ 42 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
608 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 14 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 293, tờ bản đồ 42) - ĐT.742 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
609 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 13 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 209, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 42 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
610 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 12 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 163, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 144, tờ bản đồ 42) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
611 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 11 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 110, tờ bản đồ 42) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
612 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 10 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 31, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 36, tờ bản đồ 42) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
613 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 09 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 8, tờ bản đồ 42) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
614 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 08 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 465, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 210, tờ bản đồ 30) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
615 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 07 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 535, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 152, tờ bản đồ 30) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
616 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Bình Mỹ 06 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 255, tờ bản đồ 42) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
617 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 30 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
618 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 05 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 49, tờ bản đồ 30 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
619 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 04 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 43, tờ bản đồ 26) - ĐT.742 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 27) | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
620 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 03 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 27 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |