Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 02 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 27 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
622 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 01 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 27) - ĐT.742 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 27) | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
623 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.190.000 | 770.000 | 650.000 | 480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
624 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
625 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã còn lại - | 1.370.000 | 890.000 | 750.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
626 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã còn lại - | 1.610.000 | 1.050.000 | 890.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
627 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập - | 1.370.000 | 890.000 | 750.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
628 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập - | 1.610.000 | 1.050.000 | 890.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
629 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Vành Đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (cũ Thủ Biên - Đất Cuốc) - Khu vực 1 | Cầu Thủ Biên - ĐH.411 | 1.880.000 | 1.220.000 | 1.030.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
630 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Khu vực 1 | ĐT.746 - Cầu Tam Lập | 1.880.000 | 1.220.000 | 1.030.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
631 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ khu tái định cư xã Tân Mỹ - Khu vực 1 | - | 8.000.000 | 5.200.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
632 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ khu tái định cư xã Thường Tân - Khu vực 1 | - | 8.000.000 | 5.200.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
633 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ khu tái định cư xã Lạc An - Khu vực 1 | - | 7.000.000 | 4.550.000 | 3.850.000 | 2.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
634 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 56 - Khu vực 2 | Lạc An 53 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 30 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
635 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 55 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 240, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 148, tờ bản đồ 30 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
636 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 54 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 812, tờ bản đồ 30) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
637 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 53 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 30) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
638 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 52 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 30) - Lạc An 49 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
639 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 51 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 541, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 512 , tờ bản đồ 30) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
640 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 50 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 681, tờ bản đồ 30) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |