Trang chủ page 35
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 788, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 33 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
682 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Nhà thờ Lực Điền, thửa đất số 829, tờ bản đồ 33) - Sông Đồng Nai | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
683 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Chợ Lạc An, thửa đất số 863, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 929, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
684 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
685 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1355, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
686 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 07 - Khu vực 2 | Lạc An 04 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 32 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
687 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 06 - Khu vực 2 | Lạc An 11 (thửa đất số 925, tờ bản đồ 33) - Lạc An 02 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 35) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
688 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 05 - Khu vực 2 | Lạc An 03 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 34 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
689 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Nghĩa trang Giáo xứ Mỹ Vân, thửa đất số 968, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 34 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
690 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 318, tờ bản đồ 35) - Lạc An 05 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
691 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 34) - Nhà thờ Biên Hà (thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 ) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
692 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 49, tờ bản đồ 34) - Bến đò 6 Đẹp (thửa đất số 52, tờ bản đồ 34) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
693 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 247, tờ bản đồ 19) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 8) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
694 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 9) - Cuối tuyến (thửa đất số 81, tờ bản đồ 9) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
695 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 18 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 16 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 6) - ĐT.746 (bến đò Hiếu Liêm, thửa đất số 162, tờ bản đồ 6) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
696 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 6) - Hiếu Liêm 18 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 6) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
697 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 208, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 6) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
698 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 5) - ĐT.746 (thửa đất số 251, tờ bản đồ 8) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
699 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 6, tờ bản đồ 6) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
700 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 5) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 1) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |