Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 34 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 18 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 8, tờ bản đồ 21) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
722 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 33 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 27, tờ bản đồ 21) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
723 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 32 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 35) - Giáp Hồ Đá Bàn (thửa đất số 11, tờ bản đồ 36) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
724 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 31 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 09, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 15 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 02) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
725 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 29 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 30) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
726 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 28 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 30) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
727 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 26 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 80, tờ bản đồ 28) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
728 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 25 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 267, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 4) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
729 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 24 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 70, tờ bản đồ 36) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
730 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 23 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 565, tờ bản đồ 38) - Chợ Đất Cuốc | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
731 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 22 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 591, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 116, tờ bản đồ 38) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
732 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 21 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 14 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
733 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 20 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 21) - ĐH.415 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 15) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
734 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 05) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 01 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
735 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 3 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
736 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 78 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 76, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 40 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
737 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 77 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 44, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 307, tờ bản đồ 38 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
738 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 76 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 368, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 448, tờ bản đồ 40 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
739 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 75 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 784, tờ bản đồ 38 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
740 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 74 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 484, tờ bản đồ 38 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |