Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 43 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 50 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
762 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 42 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 45 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
763 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 713, tờ bản đồ 45 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
764 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 45 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
765 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 693, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 98, tờ bản đồ 32 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
766 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
767 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 239, tờ bản đồ 45 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
768 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 281, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 250, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
769 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
770 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 451, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 361, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
771 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 21) - Tân Định 30 (thửa đất số 428, tờ bản đồ 21) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
772 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 39, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
773 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | - Khu vực 2 - Thửa đất số 290, tờ bản đồ 31 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
774 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 30 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 21 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
775 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 217, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 43 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
776 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 28 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 300, tờ bản đồ 20) - Nghĩa trang | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
777 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 275, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
778 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 415, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 508, tờ bản đồ 30 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
779 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 22 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
780 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 443, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 436, tờ bản đồ 19 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |