Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 18 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 11) | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 17 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 16 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 11 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 15 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 11) - Tân Thành 23 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 11) | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 14 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 10) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 13 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 10) - Tân Thành 23 (thửa đất số 34, tờ bản đồ 10) | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 10 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 9 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 9 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 139, tờ bản đồ 9 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 80, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 77, tờ bản đồ 8 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 301, tờ bản đồ 8 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 406, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 70 và 73, tờ bản đồ 8 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 360, tờ bản đồ 8 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 8 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (Thửa đất số 120, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 67, tờ bản đồ 8 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 676, tờ bản đồ 8 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 8 | 2.210.000 | 1.440.000 | 1.110.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 10 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 9 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |