Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 22 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Tân Định 22 (thửa đất số 22, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 23 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
782 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 23, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 23 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
783 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 23) - Tân Định 20 (thửa đất số 957, tờ bản đồ 19) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
784 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 20 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Tân Định 20 (thửa đất số 898, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 687, tờ bản đồ 18 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
785 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 744, tờ bản đồ 18 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
786 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 18 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
787 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 102, tờ bản đồ 17 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
788 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 25 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
789 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 640, tờ bản đồ 25 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
790 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 25 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
791 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 460, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 28 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
792 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 543, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 553, tờ bản đồ 25 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
793 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 603, tờ bản đồ 25 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
794 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (VP ấp 1, thửa đất số 268, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 28 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
795 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 28 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
796 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tần Định 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 558, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 25 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
797 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 28 - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 28 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
798 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 28) - Tân Định 09 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 25) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
799 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 28 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
800 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 05 - Khu vực 2 | Tân Định 03 (thửa đất số 226, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 274, tờ bản đồ 48 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |