Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 45) - Ranh phường Uyên Hưng (thửa đất số 206, tờ bản đồ 8) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
882 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 789, tờ bản đồ 36) - Trường Sĩ quan Công binh (thửa đất số 83, tờ bản đồ 8) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
883 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 12 - Khu vực 2 | ĐH.414 (Ngã tư Minh Quăn) - Thường Tân 21 (thửa đất 232, tờ bản đồ 61) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
884 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 11 - Khu vực 2 | Tân Mỹ 10 (thửa đất số 671, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 58) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
885 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 10 - Khu vực 2 | ĐH.413 (Miễu bà Cây Cám, thửa đất số 441, tờ bản đồ 58) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 57) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
886 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 09 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 441, tờ bản đồ 57) - Thường Tân 22 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 64) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
887 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 08 - Khu vực 2 | ĐH.413 (Gò Đồn, thửa đất 305, tờ bản đồ 49) - Tân Mỹ 07 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 57) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
888 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 07 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 57) - ĐH.413 (thửa đất số 950, tờ bản đồ 58) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
889 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 06 - Khu vực 2 | ĐH.413 (thửa đất số 362, tờ bản đồ 57) - Giáp Bàu Nổ (đất công UBND xã) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
890 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 56) - Nghĩa trang nhân dân | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
891 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 630, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 496 và 497, tờ bản đồ 47 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
892 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 140, tờ bản đồ 46) - ĐH.414 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
893 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 47 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
894 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Đình thần, thửa đất số 4, tờ bản đồ 46) - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (thửa đất số 28, tờ bản đồ 8) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
895 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 07) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 07 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
896 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 17 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
897 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 8 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
898 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 8 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
899 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Văn Phòng ấp 2) - Công ty TNHH Hoàng Sơn | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
900 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 8 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |