Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 8 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
902 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 9) - Công ty Triệu Phú Lộc (thửa đất số 192, tờ bản đồ 8) | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
903 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 9 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
904 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 69, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 30, tờ bản đồ 17 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
905 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 31 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 16 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
906 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 30 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 9 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
907 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 18 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
908 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 28 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 18 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
909 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 14 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
910 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (đất bà Võ Thị Biến) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 14 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
911 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 13 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
912 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) - Đường của nông trường (thửa đất số 98, tờ bản đồ 11) | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
913 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 23 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 11) - Đất của nông trường và cuối đất Trịnh Đình Thuật | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
914 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 11 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
915 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 11 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
916 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 11 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
917 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 185, tờ bản đồ 11 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
918 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 346, tờ bản đồ 11 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
919 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 342, tờ bản đồ 11) - Đường đất của nông trường và thửa đất số 147, tờ bản đồ 11 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
920 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 10 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |