Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 56 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 174, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 41 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
962 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 55 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 211, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 42 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
963 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 54 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 220, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 42 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 53 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 476, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 786, tờ bản đồ 41 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 52 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 485, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 41 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
966 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 48 - Khu vực 2 | ĐT.747A (Chợ Bình Mỹ, thửa đất số 636, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 41 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
967 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 47 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 81, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
968 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 46 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 106, tờ bản đồ 49 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
969 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 45 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 146, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 206, tờ bản đồ 51 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 44 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 727, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 275, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
971 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 43 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 201, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 647, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
972 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 42 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 252, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
973 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 41 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 6, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 52 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
974 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 39 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 247, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 52 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
975 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 38 - Khu vực 2 | ĐT.747A (trường Tiểu học Bình Mỹ, thửa đất số 184, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 86, tờ bản đồ 51 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
976 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 37 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 880, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 61 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
977 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 36 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
978 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 35 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 340, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 291, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
979 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 34 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 337, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
980 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 33 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 715, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 66 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |