Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 32 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 821, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 395, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
982 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 31 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 425, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 68 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 30 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 438, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 422, tờ bản đồ 66 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 29 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 752, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 181, tờ bản đồ 68 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 28 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 755, tờ bản đồ 66) - Bình Mỹ 27 (thửa đất số 282, tờ bản đồ 66) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 27 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 148, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 66 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
987 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 26 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
988 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 25 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 128, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 23 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 171, tờ bản đồ 53 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
990 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 22 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 290, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 53 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
991 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 21 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 478, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 48 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
992 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 20 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 452, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 243, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
993 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 19 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 48 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
994 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 18 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 198, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
995 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 17 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 5, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 938, tờ bản đồ 48 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
996 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 16 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 42 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
997 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 15 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 341, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 454, tờ bản đồ 42 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
998 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 14 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 293, tờ bản đồ 42) - ĐT.742 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
999 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 13 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 209, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 42 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1000 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 12 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 163, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 144, tờ bản đồ 42) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |