Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 11 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 110, tờ bản đồ 42) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1002 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 10 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 31, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 36, tờ bản đồ 42) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1003 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 09 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 8, tờ bản đồ 42) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1004 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 08 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 465, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 210, tờ bản đồ 30) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1005 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 07 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 535, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 152, tờ bản đồ 30) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1006 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Bình Mỹ 06 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 255, tờ bản đồ 42) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1007 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 30 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1008 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 05 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 49, tờ bản đồ 30 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1009 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 04 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 43, tờ bản đồ 26) - ĐT.742 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 27) | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1010 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 03 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 27 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1011 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 02 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 27 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1012 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 01 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 27) - ĐT.742 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 27) | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1013 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 952.000 | 616.000 | 520.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1014 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1015 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã còn lại - | 1.096.000 | 712.000 | 600.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1016 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã còn lại - | 1.288.000 | 840.000 | 712.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1017 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập - | 1.096.000 | 712.000 | 600.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1018 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các xã Bình Mỹ, Đất Cuốc, Tân Lập - | 1.288.000 | 840.000 | 712.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1019 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Vành Đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (cũ Thủ Biên - Đất Cuốc) - Khu vực 1 | Cầu Thủ Biên - ĐH.411 | 1.504.000 | 976.000 | 824.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1020 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Khu vực 1 | ĐT.746 - Cầu Tam Lập | 1.504.000 | 976.000 | 824.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |