Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 42, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1042 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 40 - Khu vực 2 | Lạc An 33 (thửa đất số 197, tờ bản đồ 33) - Lạc An 41 (thửa đất số 1382, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1043 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 1215, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1044 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 55, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1045 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1046 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 36 - Khu vực 2 | Lạc An 35 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) - Lạc An 58 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1047 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1048 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1049 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 219, tờ bản đồ 33) - Lạc An 35 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1050 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1051 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 31 - Khu vực 2 | Lạc An 27 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 32) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1052 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 30 - Khu vực 2 | Lạc An 24 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 32 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1053 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 310, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1054 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 28 - Khu vực 2 | Lạc An 20 (thửa đất số 537, tờ bản đồ 33) - Lạc An 29 (thửa đất số 229, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1055 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 340, tờ bản đồ 33) - Lạc An 31 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1056 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 336, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 458, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1057 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 446, tờ bản đồ 33) - Lạc An 24 (thửa đất số 425, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1058 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 444, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1059 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 23 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 460, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1060 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 476, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 462, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |