Trang chủ page 55
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 34) - Nhà thờ Biên Hà (thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 ) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1082 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 49, tờ bản đồ 34) - Bến đò 6 Đẹp (thửa đất số 52, tờ bản đồ 34) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1083 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 247, tờ bản đồ 19) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 8) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1084 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 9) - Cuối tuyến (thửa đất số 81, tờ bản đồ 9) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1085 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 18 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 16 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 6) - ĐT.746 (bến đò Hiếu Liêm, thửa đất số 162, tờ bản đồ 6) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1086 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 6) - Hiếu Liêm 18 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 6) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1087 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 208, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 6) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1088 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 5) - ĐT.746 (thửa đất số 251, tờ bản đồ 8) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1089 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 6, tờ bản đồ 6) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1090 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 5) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 1) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1091 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 02) - Cuối tuyến (thửa đất số 103, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1092 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 72, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 66, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1093 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 152, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1094 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 64, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1095 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 325, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1096 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 759, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 50) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1097 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 50) - Cuối tuyến (thửa đất số 24 và 137, tờ bản đồ 50) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1098 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 50) - Ranh Lạc An (thửa đất số 256, tờ bản đồ số 4) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1099 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 12 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 51) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1100 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 02 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 126, tờ bản đồ 50) - ĐH.415 (thửa đất số 98, tờ bản đồ 50) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |