Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 45) - Cuối tuyến (thửa đất số 318, tờ bản đồ 44) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1102 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Ranh huyện Bắc Tân Uyên - huyện Phú Giáo | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1103 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | ĐH.416 - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1104 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường giáp ranh xã Tân Mỹ - Thường Tân - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 63) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 663, tờ bản đồ 57) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1105 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường giáp ranh xã Tân Định - Tân Lập - Khu vực 2 | Tân Định 01 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 354, tờ bản đồ 26 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1106 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 39 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối Cầu (thửa đất số 16, tờ bản đồ 34) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1107 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 38 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 416, tờ bản đồ 16) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1108 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 37 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 338, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 418, tờ bản đồ 16) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1109 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 36 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 329, tờ bản đồ 16) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1110 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 35 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 20) - Cuối tuyến (thửa đất số 420, tờ bản đồ 15) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1111 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 34 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 18 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 8, tờ bản đồ 21) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1112 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 33 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 27, tờ bản đồ 21) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1113 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 32 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 35) - Giáp Hồ Đá Bàn (thửa đất số 11, tờ bản đồ 36) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1114 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 31 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 09, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 15 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 02) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1115 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 29 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 30) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1116 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 28 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 30) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1117 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 26 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 80, tờ bản đồ 28) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1118 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 25 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 267, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 4) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1119 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 24 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 70, tờ bản đồ 36) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1120 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 23 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 565, tờ bản đồ 38) - Chợ Đất Cuốc | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |