Trang chủ page 58
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 55 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 45 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1142 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 54 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 704, tờ bản đồ 19) - Tân Định 56 (thửa đất số 491, tờ bản đồ 10) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1143 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 53 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 19 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1144 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 52 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 19 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1145 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 51 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 19 - Tân Định 50 (thửa đất số 810, tờ bản đồ 19) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1146 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 50 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 19 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1147 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 49 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 19 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1148 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 48 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 365, tờ bản đồ 19 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1149 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 47 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 53, tờ bản đồ 50 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1150 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 46 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 45 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1151 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 43 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 50 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1152 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 42 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 45 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1153 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 713, tờ bản đồ 45 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1154 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 45 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1155 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 693, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 98, tờ bản đồ 32 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1156 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1157 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 239, tờ bản đồ 45 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1158 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 281, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 250, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1159 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1160 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 451, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 361, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |