Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 53 (thửa đất số 383, tờ bản đồ 13) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 19) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 329, tờ bản đồ 13) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 122, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 66 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 20) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Thửa đất số 361, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 12 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 117, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 20) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1066, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 48 (thửa đất số 231, tờ bản đồ 20) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 12 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1057, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 855, tờ bản đồ 20) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 12) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 20 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 599, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 191, tờ bản đồ 12) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 20 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1042, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 20 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 12) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 155, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1307, tờ bản đồ 21 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1208, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 69 (thửa đất số 664, tờ bản đồ 27) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 12 | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 130, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 26 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 21) | 1.990.000 | 1.290.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |