Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 81 - Khu vực 2 | Lạc An 82 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 11) - Gò Gáo (thửa đất số 715, tờ bản đồ 27) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1202 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 80 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 182, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 151, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1203 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 79 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 248, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1204 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 78 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 7 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1205 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 77 - Khu vực 2 | Lạc An 36 (thửa đất số 803, tờ bản đồ 29) - Lạc An 63 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 21) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1206 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 75 - Khu vực 2 | Lạc An 74 (thửa đất số 256, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 254, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1207 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 74 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1208 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 73 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1209 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 72 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 847, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 31 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1210 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 71 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 975, tờ bản đồ 27) - Trạm Bơm ấp 4 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1211 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 69 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 330, tờ bản đồ 8 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1212 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 68 - Khu vực 2 | Lạc An 69 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 11) - Lạc An 69 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 26) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1213 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 67 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 705, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 1133, tờ bản đồ 26 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1214 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 66 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 816, tờ bản đồ 26 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1215 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 65 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 30) - Lạc An 66 (thửa đất 996, tờ bản đồ 26) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1216 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 64 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 894, tờ bản đồ 26 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1217 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 63 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 22) - ĐH.414 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 10) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1218 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 62 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 10 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1219 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 61 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 10) - Ranh xã Hiếu Liêm (thửa đất số 362, tờ bản đồ 7) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1220 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 60 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 25) - Lạc An 69 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |