Trang chủ page 65
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1281 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 630, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 496 và 497, tờ bản đồ 47 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1282 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 140, tờ bản đồ 46) - ĐH.414 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1283 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 47 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1284 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Mỹ 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Đình thần, thửa đất số 4, tờ bản đồ 46) - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh (thửa đất số 28, tờ bản đồ 8) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1285 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 07) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 07 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1286 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 17 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1287 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 8 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1288 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 8 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1289 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Văn Phòng ấp 2) - Công ty TNHH Hoàng Sơn | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1290 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 8 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1291 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 8 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1292 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 9) - Công ty Triệu Phú Lộc (thửa đất số 192, tờ bản đồ 8) | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1293 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 9 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1294 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 69, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 30, tờ bản đồ 17 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1295 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 31 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 16 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1296 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 30 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 9 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1297 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 18 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1298 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 28 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 18 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1299 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 14 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1300 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (đất bà Võ Thị Biến) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 14 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |