Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 13 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1302 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) - Đường của nông trường (thửa đất số 98, tờ bản đồ 11) | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1303 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 23 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 11) - Đất của nông trường và cuối đất Trịnh Đình Thuật | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1304 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 11 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1305 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 11 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1306 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 11 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1307 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 185, tờ bản đồ 11 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1308 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 346, tờ bản đồ 11 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1309 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 342, tờ bản đồ 11) - Đường đất của nông trường và thửa đất số 147, tờ bản đồ 11 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1310 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 10 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1311 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 77, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 10 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1312 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 10 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1313 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 85, tờ bản đồ 10 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1314 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 623, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1315 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1316 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 333, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1317 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1318 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 549, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1319 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 9 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1320 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 378, tờ bản đồ 9 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |