Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 745, tờ bản đồ 5 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1322 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 976, tờ bản đồ 5 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1323 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 03 - Khu vực 2 | Tân Lập 02 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 01) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 15 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1324 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 05) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 01 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1325 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 3 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1326 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 78 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 76, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 40 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1327 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 77 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 44, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 307, tờ bản đồ 38 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1328 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 76 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 368, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 448, tờ bản đồ 40 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1329 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 75 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 784, tờ bản đồ 38 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1330 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 74 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 484, tờ bản đồ 38 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1331 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 73 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 38) - Tân Định 67 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1332 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 72 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 36 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1333 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 67 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 37 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1334 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 73 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 26 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1335 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 72 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 77, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 26 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1336 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 71 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 256, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 26 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1337 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 70 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 71 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 30) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1338 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 69 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1339 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 68 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 511, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 46, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1340 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 67 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 355, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 66 (thửa đất số 299, tờ bản đồ 30) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |