Trang chủ page 69
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1361 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 43 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 201, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 647, tờ bản đồ 49 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1362 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 42 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 252, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 49 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1363 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 41 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 6, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 52 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1364 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 39 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 247, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 52 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1365 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 38 - Khu vực 2 | ĐT.747A (trường Tiểu học Bình Mỹ, thửa đất số 184, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 86, tờ bản đồ 51 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1366 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 37 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 880, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 61 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1367 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 36 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 66 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1368 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 35 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 340, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 291, tờ bản đồ 66 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1369 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 34 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 337, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 66 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1370 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 33 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 715, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 66 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1371 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 32 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 821, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 395, tờ bản đồ 66 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1372 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 31 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 425, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 68 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1373 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 30 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 438, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 422, tờ bản đồ 66 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1374 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 29 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 752, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 181, tờ bản đồ 68 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1375 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 28 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 755, tờ bản đồ 66) - Bình Mỹ 27 (thửa đất số 282, tờ bản đồ 66) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1376 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 27 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 148, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 66 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1377 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 26 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 66 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1378 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 25 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 128, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 66 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1379 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 23 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 171, tờ bản đồ 53 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1380 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 22 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 290, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 53 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |