Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 21 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 478, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 48 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1382 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 20 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 452, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 243, tờ bản đồ 49 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1383 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 19 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 48 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1384 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 18 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 198, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 49 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1385 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 17 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 5, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 938, tờ bản đồ 48 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1386 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 16 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 42 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1387 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 15 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 341, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 454, tờ bản đồ 42 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1388 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 14 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 293, tờ bản đồ 42) - ĐT.742 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1389 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 13 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 209, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 42 | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1390 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 12 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 163, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 144, tờ bản đồ 42) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1391 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 11 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 110, tờ bản đồ 42) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1392 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 10 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 31, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 36, tờ bản đồ 42) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1393 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 09 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 8, tờ bản đồ 42) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1394 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 08 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 465, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 210, tờ bản đồ 30) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1395 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 07 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 535, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 152, tờ bản đồ 30) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1396 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Bình Mỹ 06 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 255, tờ bản đồ 42) | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1397 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 30 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1398 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 05 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 49, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1399 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 04 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 43, tờ bản đồ 26) - ĐT.742 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 27) | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1400 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 03 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 27 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |