Trang chủ page 75
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1481 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 02) - Cuối tuyến (thửa đất số 103, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1482 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 72, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 66, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1483 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 152, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1484 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 64, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1485 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 325, tờ bản đồ 51) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1486 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 759, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 50) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1487 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 50) - Cuối tuyến (thửa đất số 24 và 137, tờ bản đồ 50) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1488 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 50) - Ranh Lạc An (thửa đất số 256, tờ bản đồ số 4) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1489 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 12 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 51) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1490 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 02 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 126, tờ bản đồ 50) - ĐH.415 (thửa đất số 98, tờ bản đồ 50) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1491 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 45) - Cuối tuyến (thửa đất số 318, tờ bản đồ 44) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1492 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Ranh huyện Bắc Tân Uyên - huyện Phú Giáo | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1493 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | ĐH.416 - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1494 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường giáp ranh xã Tân Mỹ - Thường Tân - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 63) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 663, tờ bản đồ 57) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1495 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường giáp ranh xã Tân Định - Tân Lập - Khu vực 2 | Tân Định 01 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 354, tờ bản đồ 26 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1496 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 39 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối Cầu (thửa đất số 16, tờ bản đồ 34) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1497 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 38 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 416, tờ bản đồ 16) | 975.000 | 637.000 | 539.500 | 390.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1498 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 37 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 338, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 418, tờ bản đồ 16) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1499 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 36 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 329, tờ bản đồ 16) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1500 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 35 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 20) - Cuối tuyến (thửa đất số 420, tờ bản đồ 15) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |