Trang chủ page 78
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1541 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 43 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 50 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1542 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 42 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 45 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1543 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 713, tờ bản đồ 45 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1544 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 45 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1545 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 693, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 98, tờ bản đồ 32 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1546 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1547 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 239, tờ bản đồ 45 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1548 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 281, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 250, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1549 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1550 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 451, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 361, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1551 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 21) - Tân Định 30 (thửa đất số 428, tờ bản đồ 21) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1552 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 39, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1553 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | - Khu vực 2 - Thửa đất số 290, tờ bản đồ 31 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1554 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 30 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 21 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1555 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 217, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 43 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1556 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 28 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 300, tờ bản đồ 20) - Nghĩa trang | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1557 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 275, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1558 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 415, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 508, tờ bản đồ 30 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1559 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 22 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1560 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 443, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 436, tờ bản đồ 19 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |