Trang chủ page 79
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 22 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Tân Định 22 (thửa đất số 22, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 23 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1562 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 23, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 23 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1563 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 23) - Tân Định 20 (thửa đất số 957, tờ bản đồ 19) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1564 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 20 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Tân Định 20 (thửa đất số 898, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 687, tờ bản đồ 18 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1565 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 744, tờ bản đồ 18 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1566 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 18 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1567 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 102, tờ bản đồ 17 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1568 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 25 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1569 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 640, tờ bản đồ 25 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1570 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 25 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1571 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 460, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 28 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1572 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 543, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 553, tờ bản đồ 25 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1573 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 603, tờ bản đồ 25 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1574 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (VP ấp 1, thửa đất số 268, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 28 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1575 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 28 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1576 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tần Định 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 558, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 25 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1577 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 28 - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 28 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1578 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 28) - Tân Định 09 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 25) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1579 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 28 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1580 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 05 - Khu vực 2 | Tân Định 03 (thửa đất số 226, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 274, tờ bản đồ 48 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |