Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 20 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
142 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
143 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1042, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 20 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 12) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
145 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 155, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1307, tờ bản đồ 21 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
146 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 32 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1208, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 69 (thửa đất số 664, tờ bản đồ 27) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 31 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 12 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
148 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 30 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 130, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 26 (thửa đất số 276, tờ bản đồ 21) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
149 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 29 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 841, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 20 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 28 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1317, tờ bản đồ 21 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
151 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 27 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 931, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 433, tờ bản đồ 11) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
152 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 26 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 121, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 22 (thửa đất số 1023, tờ bản đồ 21) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 25 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 05 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11) | 1.504.000 | 976.000 | 752.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
154 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 24 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741(thửa đất số 107, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 260, tờ bản đồ 21 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
155 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 23 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 15 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 8) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 22 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 22) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
157 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 21 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 835, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 17 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 21) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
158 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 20 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 133, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 22 (thửa đất số 598, tờ bản đồ 22) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 19 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 21) - Tân Bình 21 (thửa đất số 1493, tờ bản đồ 21) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
160 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 18 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 896, tờ bản đồ 22 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |