Trang chủ page 80
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1581 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 03 - Khu vực 2 | Tân Định 02 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 133, tờ bản đồ 48 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1582 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 02 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Ranh Tân Định - Tân Lập (thửa đất số 354, tờ bản đồ 26) - Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1583 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 02 - Khu vực 2 | Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 13 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1584 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 01 - Khu vực 2 | Ranh Tân Định - Tân Lập - Tân Định 05 (thửa đất số 2001, tờ bản đồ 48) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1585 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 87 - Khu vực 2 | Lạc An 86 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 46 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1586 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 86 - Khu vực 2 | ĐH.437 (Văn phòng ấp Giáp Lạc, thửa đất số 93, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 197, tờ bản đồ 45 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1587 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 85 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 8 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1588 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 84 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 8 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1589 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 83 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 843, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 313, tờ bản đồ 23 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1590 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 82 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 27) - Lạc An 71 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1591 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 81 - Khu vực 2 | Lạc An 82 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 11) - Gò Gáo (thửa đất số 715, tờ bản đồ 27) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1592 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 80 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 182, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 151, tờ bản đồ 11 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1593 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 79 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 248, tờ bản đồ 11 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1594 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 78 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 7 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1595 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 77 - Khu vực 2 | Lạc An 36 (thửa đất số 803, tờ bản đồ 29) - Lạc An 63 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 21) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1596 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 75 - Khu vực 2 | Lạc An 74 (thửa đất số 256, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 254, tờ bản đồ 11 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1597 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 74 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 11 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1598 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 73 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 11 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1599 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 72 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 847, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 31 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1600 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 71 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 975, tờ bản đồ 27) - Trạm Bơm ấp 4 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |