Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 69 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 330, tờ bản đồ 8 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1602 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 68 - Khu vực 2 | Lạc An 69 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 11) - Lạc An 69 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 26) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1603 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 67 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 705, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 1133, tờ bản đồ 26 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1604 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 66 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 816, tờ bản đồ 26 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1605 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 65 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 30) - Lạc An 66 (thửa đất 996, tờ bản đồ 26) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1606 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 64 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 894, tờ bản đồ 26 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1607 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 63 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 22) - ĐH.414 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 10) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1608 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 62 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 10 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1609 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 61 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 10) - Ranh xã Hiếu Liêm (thửa đất số 362, tờ bản đồ 7) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1610 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 60 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 25) - Lạc An 69 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1611 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 59 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 11) - ĐH.414 (thửa đất số 557, tờ bản đồ 11) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1612 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 58 - Khu vực 2 | Lạc An 36 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1442, tờ bản đồ 29 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1613 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 57 - Khu vực 2 | Đường số 3 khu TĐC Lạc An (thửa đất số 1742, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 25 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1614 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 56 - Khu vực 2 | Lạc An 53 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 30 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1615 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 55 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 240, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 148, tờ bản đồ 30 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1616 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 54 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 812, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1617 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 53 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 30) - ĐH.414 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1618 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 52 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 30) - Lạc An 49 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1619 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 51 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 541, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 512 , tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1620 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 50 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 554, tờ bản đồ 30) - Lạc An 52 (thửa đất số 681, tờ bản đồ 30) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |