Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 77, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 10 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1702 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 10 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1703 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 85, tờ bản đồ 10 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1704 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 623, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 9 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1705 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 9 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1706 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 333, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 9 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1707 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 9 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1708 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 549, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 9 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1709 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 9 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1710 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 378, tờ bản đồ 9 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1711 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 745, tờ bản đồ 5 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1712 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 976, tờ bản đồ 5 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1713 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 03 - Khu vực 2 | Tân Lập 02 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 01) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 15 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1714 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 05) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 01 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1715 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 3 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1716 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 78 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 76, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 40 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1717 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 77 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 44, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 307, tờ bản đồ 38 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1718 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 76 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 368, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 448, tờ bản đồ 40 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1719 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 75 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 784, tờ bản đồ 38 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1720 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 74 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 484, tờ bản đồ 38 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |