Trang chủ page 89
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1761 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 31 - Khu vực 2 | Thường Tân 21 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 168, tờ bản đồ 23 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1762 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 29 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 13 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1763 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 28 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 13 | 1.040.000 | 676.000 | 572.000 | 416.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1764 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 27 - Khu vực 2 | Thường Tân 22 (thửa đất 515, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 15 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |