Trang chủ page 101
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 51 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 192 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2002 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 50 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) - Thửa đất số 339, tờ bản đồ 192 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2003 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 49 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2004 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 48 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 150, tờ bản đồ 183 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2005 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2006 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 182 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2007 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 7 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2008 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 44A - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 41 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2009 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 42 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2010 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) - Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2011 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 44 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2012 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 141 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2013 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 4 | Văn phòng Khu phố Bình Phước A - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 45 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2014 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) - Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2015 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 38A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 116 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2016 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 116 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2017 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 37 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 164 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2018 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36B - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 116 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2019 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 115 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2020 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |