STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường dẫn cầu Phú Long - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 | 11.920.000 | 6.560.000 | 5.360.000 | 3.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đại lộ Bình Dương | 10.600.000 | 6.890.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) - Đường loại 3 | Đại Lộ Bình Dương - Ngã 6 An Phú | 12.200.000 | 7.930.000 | 6.100.000 | 4.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh phường Tân Phước Khánh | 9.330.000 | 5.130.000 | 4.200.000 | 2.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.747B - Đường loại 3 | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ - Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 9.270.000 | 5.100.000 | 4.170.000 | 2.960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên | 12.590.000 | 6.920.000 | 5.670.000 | 4.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 10.050.000 | 6.530.000 | 5.030.000 | 4.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743B - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Ranh Tp. Hồ Chí Minh (KCN Bình Chiểu) | 19.320.000 | 10.630.000 | 8.690.000 | 6.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du | 19.320.000 | 10.630.000 | 8.690.000 | 6.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 14.350.000 | 7.890.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đông Nhì - Đường loại 3 | Phan Chu Trinh - Nguyễn Văn Tiết | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đông Cung Cảnh - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743C - Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 10.050.000 | 6.530.000 | 5.030.000 | 4.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đỗ Thành Nhân - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Châu Văn Tiếp | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Tp.HCM | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bình Dương | Tp Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 3 | Cầu Sắt - Sông Sài Gòn | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Cầu Bà Hai - Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 3 | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm - Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 11.920.000 | 6.560.000 | 5.360.000 | 3.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Nguyễn Du | 10.600.000 | 6.890.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |