Trang chủ page 104
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2061 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 03 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 401, tờ bản đồ 29 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2062 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 02 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 884, tờ bản đồ 183 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2063 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 29, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 181 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2064 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2065 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 73 - Đường loại 4 | Đường Nhà thờ Búng - Ranh Hưng Định | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2066 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 72 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2067 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 69 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2068 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 68 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2069 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 66 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2070 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 61 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2071 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 55 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2072 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 54 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 53 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2073 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 53 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 51 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2074 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 51 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2075 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 20 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2076 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 49 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2077 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 48 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 20 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2078 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Hồ Văn Mên | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2079 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2080 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 45 - Đường loại 4 | Cầu Sắt - Ranh Hưng Định | 2.384.000 | 1.552.000 | 1.192.000 | 952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |