Trang chủ page 105
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2082 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2083 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 38 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - An Thạnh 36 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2084 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2085 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2086 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Cuối tuyến | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2087 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 25 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2088 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2089 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 54 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2090 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 90 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2091 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2092 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2093 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2094 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 18 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 101 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2095 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2096 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2097 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2098 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 14 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2099 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 13 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2100 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 12 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |