Trang chủ page 106
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 03, tờ bản đồ 20 | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2102 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh phường Phú Thọ | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2103 | Bình Dương | Tp Thuận An | Chu Văn An (cũ An Phú 16) - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 - Lê Thị Trung | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2104 | Bình Dương | Tp Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Ranh Thuận Giao - Hưng Định - Đường Nhà thờ Búng | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2105 | Bình Dương | Tp Thuận An | Chòm Sao - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2106 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cây Me - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 4.768.000 | 3.096.000 | 2.384.000 | 1.904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2107 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cầu Tàu - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Sông Sài Gòn | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2108 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - Ranh thành phố Tân Uyên (Thái Hòa) | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2109 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bờ Hào (Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 173 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2110 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 83 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2111 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2112 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.176.000 | 2.064.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2113 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 07 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2114 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 02 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2115 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2116 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2117 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2118 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2119 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2120 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 5.168.000 | 3.360.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |