Trang chủ page 115
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2281 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 07 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2282 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 06 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2283 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 05 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2284 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 04 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2285 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 03 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2286 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 02 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 09 | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2287 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 01 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 5.744.000 | 3.736.000 | 2.872.000 | 2.296.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2288 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 31 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2289 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 An Sơn) - Thạnh Quý | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2290 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường vào TTVH (phường Bình Hòa) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Bình Hòa 11 | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2291 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường vào sân Golf - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cổng sau sân Golf | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2292 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường vào Quảng Hòa Xương - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Đại lộ Bình Dương | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2293 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường Nhà thờ Búng - Đường loại 4 | Cầu Bà Hai - Thủ Khoa Huân | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2294 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Lộng - Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2295 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) - Gia Long | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2296 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường Đê Bao - Đường loại 4 | Châu Văn Tiếp - Nguyễn Văn Lộng | 4.768.000 | 3.096.000 | 2.384.000 | 1.904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2297 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 3 tháng 2 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2298 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 3 tháng 2 - Đường loại 4 | Trương Định - Đông Nhì | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2299 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Rạch Lái Thiêu | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2300 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Ranh xã An Sơn | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |