Trang chủ page 122
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2421 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 87 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 7 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2422 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 7 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2423 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 85 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 277, tờ bản đồ 7 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2424 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 84 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 208, tờ bản đồ 7 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2425 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 81 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 7 | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2426 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 80 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhánh rạch Bình Nhâm | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2427 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 79 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch Cây Nhum | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2428 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 78 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 7 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2429 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 77 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 7 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2430 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 74 - Đường loại 5 | Nguyễn Văn Lộng - Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 5 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2431 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 73 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 74 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2432 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 72 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bình Nhâm 73 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2433 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 71 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 7 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2434 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 70 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 47 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2435 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 69 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 7 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2436 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 68 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7) | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2437 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 67 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7) | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2438 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 66 - Đường loại 5 | Trương Định - Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 7 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2439 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 65 - Đường loại 5 | Trương Định - Bình Nhâm 79 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2440 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 64 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7) | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |