Trang chủ page 123
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2441 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 63 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7) | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2442 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 62 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 7 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2443 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2444 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 5 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2445 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 5 | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2446 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.440.000 | 1.584.000 | 1.224.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2447 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 48 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7) | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2448 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7) | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2449 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 45 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 5 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2450 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2451 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2452 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 40, tờ bản đồ 3 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2453 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 38 - Đường loại 5 | Ranh Hưng Định - Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 2 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2454 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Hưng Định | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2455 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 2 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2456 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 35 - Đường loại 5 | Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 31 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2457 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Hưng Định 31 | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2458 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 32 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2459 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.624.000 | 1.704.000 | 1.312.000 | 1.048.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2460 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 2 | 2.848.000 | 1.848.000 | 1.424.000 | 1.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |