Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-026 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Đồng Cây Viết | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
242 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-025 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
243 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-024 - Đường loại 5 | ĐX-022 - ĐX-025 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
244 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-023 - ĐX-025 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
245 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-023 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-026 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
246 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-022 - Đường loại 5 | ĐX-023 - An Mỹ - Phú Mỹ | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
247 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-021 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - An Mỹ - Phú Mỹ | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
248 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-020 - Đường loại 5 | ĐX-021 - Huỳnh Văn Lũy | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
249 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-019 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
250 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 (nhánh) - Đường loại 5 | ĐX-018 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
251 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-018 - Đường loại 5 | ĐX-014 - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
252 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-017 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
253 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-016 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
254 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-015 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-014 | 5.120.000 | 3.330.000 | 2.560.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
255 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-014 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - An Mỹ - Phú Mỹ nối dài | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
256 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-013 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
257 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-012 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
258 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-011 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
259 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-010 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
260 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-009 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |