STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-011 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 5.550.000 | 3.610.000 | 2.780.000 | 2.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-011 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-011 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 3.607.500 | 2.346.500 | 1.807.000 | 1.443.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |