Trang chủ page 132
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 29, tờ bản đồ 181) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 181 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2622 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2623 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 73 - Đường loại 4 | Đường Nhà thờ Búng - Ranh Hưng Định | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2624 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 72 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Ranh Hưng Định | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2625 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 69 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Chùa Thiên Hoà | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2626 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 68 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 66 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2627 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 66 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - An Thạnh 68 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2628 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 61 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân - Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2629 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 55 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2630 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 54 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 53 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2631 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 53 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - An Thạnh 51 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2632 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 51 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Nguyễn Chí Thanh | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2633 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 50 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 20 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2634 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 49 - Đường loại 4 | Thạnh Bình - Hồ Văn Mên | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2635 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 48 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 20 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2636 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 47 - Đường loại 4 | Thạnh Bình nối dài - Hồ Văn Mên | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2637 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 46 - Đường loại 4 | Đồ Chiểu - Vựa Bụi | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2638 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 45 - Đường loại 4 | Cầu Sắt - Ranh Hưng Định | 1.937.000 | 1.261.000 | 968.500 | 773.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2639 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 42 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Hưng Định 06 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2640 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 39 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - Ranh Hưng Định - An Sơn | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |