Trang chủ page 133
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2641 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 38 - Đường loại 4 | Thạnh Quý - An Thạnh 36 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2642 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 34 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Mương Trâm | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2643 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 29 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Suối Cát | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2644 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 26 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Cuối tuyến | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2645 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 25 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Rạch Thầy Quỳnh | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2646 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 24 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Ranh Thủ Dầu Một | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2647 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 23 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 54 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2648 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 22 - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên - Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 90 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2649 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 21 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thạnh Quý | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2650 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 20 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2651 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 19 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2652 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 18 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 101 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2653 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 17 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2654 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 16 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2655 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 15 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch Búng | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2656 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 14 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2657 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 13 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Thiên Tôn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2658 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 12 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2659 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 10 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - An Thạnh 24 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2660 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Thạnh 09 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Suối Cát - Bưng Biệp | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |