Trang chủ page 135
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2681 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh An Phú - Thái Hòa | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2682 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Từ Văn Phước | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2683 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Từ Văn Phước | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2684 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 16 - Đường loại 4 | An Phú 17 - Công ty Vĩnh Phát | 3.263.000 | 2.119.000 | 1.631.500 | 1.306.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2685 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) - Đường loại 4 | Phan Đình Giót - Công ty Hiệp Long | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2686 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2687 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 12 - Đường loại 4 | ĐT.743A - An Phú 06 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2688 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 11 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung - Thuận An Hòa | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2689 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 10 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Văn Trỗi | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2690 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 07 | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2691 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 08 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đất Quản Văn Bình | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2692 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 07 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - Lê Hồng Phong | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2693 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | An Phú 26 - An Phú 12 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2694 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) - Đường loại 4 | Ngã 6 An Phú - An Phú 26 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2695 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) - Đường loại 4 | Bùi Thị Xuân - An Phú 09 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2696 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 04 (cũ An Phú 03) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2697 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2698 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2699 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Bùi Thị Xuân | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2700 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |