Trang chủ page 139
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 49 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) - Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2762 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 48 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) - Thửa đất số 150, tờ bản đồ 183 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2763 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 47 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) - Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2764 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 46 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 182 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2765 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 45 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 7 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2766 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 44A - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 41 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2767 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 44 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 42 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2768 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 43 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) - Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2769 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 42 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 44 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2770 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 41 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 141 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2771 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 40 - Đường loại 4 | Văn phòng Khu phố Bình Phước A - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 45 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2772 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 39 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) - Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2773 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 38A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 116 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2774 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 38 - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 116 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2775 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 37 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 987, tờ bản đồ 164 | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2776 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36B - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) - Thửa đất số 790, tờ bản đồ 116 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2777 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36A - Đường loại 4 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) - Thửa đất số 563, tờ bản đồ 115 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2778 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 36 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2779 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 35A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 764, tờ bản đồ 1014 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2780 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 35 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |