Trang chủ page 141
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 34 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 209, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2802 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 33 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2803 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 32 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2804 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 31 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 800, tờ bản đồ 17 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2805 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 30 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 181 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2806 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2807 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 26 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường 3 tháng 2 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2808 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 25 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2809 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 24 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 341, tờ bản đồ 17 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2810 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 23 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 17 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2811 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 22 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2812 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2813 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2814 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2815 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2816 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2817 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2818 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2819 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.667.000 | 3.035.500 | 2.333.500 | 1.865.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2820 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |