Trang chủ page 151
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 61 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3002 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 60 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 174, tờ bản đồ 5 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3003 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 59 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 5 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3004 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 58 - Đường loại 5 | Cây Me - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3005 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 48 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7) | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3006 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 46 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3007 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 45 - Đường loại 5 | Cây Me - Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 5 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3008 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3009 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3010 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 40, tờ bản đồ 3 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3011 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 38 - Đường loại 5 | Ranh Hưng Định - Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 2 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3012 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Ranh Hưng Định | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3013 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 2 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3014 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 35 - Đường loại 5 | Đê bao rạch Cầu Lớn - Hưng Định 31 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3015 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Hưng Định 31 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3016 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 32 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3017 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3018 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 2 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3019 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3020 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |