Trang chủ page 159
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3161 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 12 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 11 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3162 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Út Kỹ | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3163 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 10 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Cầu Xây | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3164 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 09 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3165 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 08 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Nhà sáu Thương | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3166 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 07 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 10 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3167 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 06 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3168 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 05 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Ranh An Thạnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3169 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 04 - Đường loại 5 | Hưng Định 06 - Hưng Định 01 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3170 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 03 - Đường loại 5 | Hưng Định 01 - Hưng Định 02 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3171 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 02 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Hưng Định 03 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3172 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 01 - Đường loại 5 | Ranh An Thạnh - Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3173 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định - Đường loại 5 | Cống hai Lịnh - Cổng sau trường học | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3174 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Sơn - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Rạch Vàm Búng | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3175 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 91 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Đê bao sông Sài Gòn | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3176 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 90 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Bình Nhâm 83 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3177 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 89 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3178 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 88 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Rạch bà Đệ | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3179 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 87 - Đường loại 5 | Phan Thanh Giản - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 7 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3180 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 86 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 391, tờ bản đồ 7 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |